Việt
hết hơi
kiệt súc.
p hân từ II của động từ
kiệt sức
Đức
ausgepumpt
p hân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;
Ausgepumpt /(Adj.) (từ lóng)/
hết hơi; kiệt sức (völlig erschöpft);
ausgepumpt /a/
hết hơi, kiệt súc.