TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgeschlagen

phân từ II của động từ abschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng đậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị sứt mẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hư hỏng chút ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abgeschlagen

Abgeschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin völlig abgeschlagen

tôi hoàn toàn kiệt sức.

abgeschlagene Tassen

những cái tách sứt sẹo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgeschlagen

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ abschlagen;

Abgeschlagen /(Adj)/

(Sport) thắng đậm (klar besiegt);

Abgeschlagen /(Adj)/

(landsch ) mệt mỏi; kiệt sức (ermattet, erschöpft);

ich bin völlig abgeschlagen : tôi hoàn toàn kiệt sức.

Abgeschlagen /(Adj)/

(von Geschirr) bị sứt mẻ; bị hư hỏng chút ít;

abgeschlagene Tassen : những cái tách sứt sẹo.