Việt
bị sứt mẻ
bị hư hỏng chút ít
Đức
Abgeschlagen
abgeschlagene Tassen
những cái tách sứt sẹo.
Abgeschlagen /(Adj)/
(von Geschirr) bị sứt mẻ; bị hư hỏng chút ít;
những cái tách sứt sẹo. : abgeschlagene Tassen