TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thắng đậm

thắng đậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng áp đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng với tỷ sô' cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thắng đậm

Abgeschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegputzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfertigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die deutsche Mannschaft wurde von den Brasilianern weggeputzt

đội tuyển Đức đã bị đội Braxin thắng áp đảo.

die Gastmannschaft wurde klar 1

6 abgefertigt: đội khách bị thua đậm với tỷ sổ 1:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgeschlagen /(Adj)/

(Sport) thắng đậm (klar besiegt);

wegputzen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) thắng đậm; thắng áp đảo;

đội tuyển Đức đã bị đội Braxin thắng áp đảo. : die deutsche Mannschaft wurde von den Brasilianern weggeputzt

abfertigen /(sw. V.; hat)/

(Sport) thắng đậm; thắng với tỷ sô' cao;

6 abgefertigt: đội khách bị thua đậm với tỷ sổ 1: : die Gastmannschaft wurde klar 1