TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegputzen

chà sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà tróc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà bong ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng đậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng áp đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wegputzen

wegputzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wasser flecken vom Spiegel wegputzen

lau sạch vết nưóc trên tấm gương.

sie putzten alles weg

chúng nó đã ăn sạch mọi thứ.

die deutsche Mannschaft wurde von den Brasilianern weggeputzt

đội tuyển Đức đã bị đội Braxin thắng áp đảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegputzen /(sw. V.; hat)/

chà sạch; chà tróc; chà bong ra; lau sạch;

die Wasser flecken vom Spiegel wegputzen : lau sạch vết nưóc trên tấm gương.

wegputzen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ăn sạch; ăn hết;

sie putzten alles weg : chúng nó đã ăn sạch mọi thứ.

wegputzen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) bắn chết;

wegputzen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) thắng đậm; thắng áp đảo;

die deutsche Mannschaft wurde von den Brasilianern weggeputzt : đội tuyển Đức đã bị đội Braxin thắng áp đảo.