TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chà tróc

chà tróc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạo tróc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà bong ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chà tróc

reiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegputzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Fleck aus dem Kleid reiben

chù sạch vết bẩn trên chiếc váy dài.

den Lack vom Brett schaben

chà tróc lớp san trển tấm ván.

die Wasser flecken vom Spiegel wegputzen

lau sạch vết nưóc trên tấm gương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reiben /(st. V.; hat)/

chà tróc; chà sạch;

chù sạch vết bẩn trên chiếc váy dài. : einen Fleck aus dem Kleid reiben

schaben /(sw. V.; hat)/

cạo tróc; chà tróc; chà sạch;

chà tróc lớp san trển tấm ván. : den Lack vom Brett schaben

wegputzen /(sw. V.; hat)/

chà sạch; chà tróc; chà bong ra; lau sạch;

lau sạch vết nưóc trên tấm gương. : die Wasser flecken vom Spiegel wegputzen