TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn sạch

ăn sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

än hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liếm sạch .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ăn sạch

auffuttern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegputzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versorgungsnetz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die ganze Schüssel Reis ausgefressen

nó đã ăn hết sạch tô cam.

sie putzten alles weg

chúng nó đã ăn sạch mọi thứ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abessen /I vi ăn xong; II vt/

1. gặm, nhấm; 2. ăn sạch, liếm sạch (đĩa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffuttern /(sw. V.; hat) (ugs. scherzh.)/

än hết; ăn sạch;

ausfressen /(st. V.; hat)/

(thau, chậu, vật chứa thức ăn) ăn hết; ăn sạch (leer fressen);

nó đã ăn hết sạch tô cam. : er hat die ganze Schüssel Reis ausgefressen

wegputzen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ăn sạch; ăn hết;

chúng nó đã ăn sạch mọi thứ. : sie putzten alles weg

Versorgungsnetz /das/

(ugs ) ăn sạch; ăn hết; ngôn (aufessen, verzehren);