auslecken /(sw. V.; hat)/
liếm sạch;
liếm hết;
auflecken /(sw. V.; hat)/
liếm sạch;
liếm hết;
con mèo đã liếm sạch chỗ sữa trên nền nhà. : die Katze ' hat die Milchlache vom Boden aufgeleckt
aufschlecken /(sw. V.; hat)/
liếm sạch;
liếm hết (auflecken);
ablecken /(sw. V.; hat)/
liếm;
liếm hết;
liếm sạch;
liếm sạch ngón tay mình : sich (Dat) die Finger ablecken dùng lưỡi liếm sạàh vết máu. : das Blut mit der Zunge ablecken
ablutSChen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
liếm hết;
mút hết;
liếm sạch;
mút sạch;
nó đã liếm hết chỗ mứt nhừ dính trên các ngón tay. : er hat die Marmelade von den Fingern abgelutscht
abessen /(unr. V.; hat)/
ãn sạch sẽ;
ăn không còn chút gì;
liếm sạch;
ăn hết (thức ăn) trên đĩa : den Teller abessen