TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liếm sạch

liếm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liém.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liếm hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mút hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mút sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ãn sạch sẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn không còn chút gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
liếm sạch .

gặm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liếm sạch .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

liếm sạch

auflecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschlecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablutSChen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
liếm sạch .

abessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Katze ' hat die Milchlache vom Boden aufgeleckt

con mèo đã liếm sạch chỗ sữa trên nền nhà.

sich (Dat) die Finger ablecken

liếm sạch ngón tay mình

das Blut mit der Zunge ablecken

dùng lưỡi liếm sạàh vết máu.

er hat die Marmelade von den Fingern abgelutscht

nó đã liếm hết chỗ mứt nhừ dính trên các ngón tay.

den Teller abessen

ăn hết (thức ăn) trên đĩa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslecken /(sw. V.; hat)/

liếm sạch; liếm hết;

auflecken /(sw. V.; hat)/

liếm sạch; liếm hết;

con mèo đã liếm sạch chỗ sữa trên nền nhà. : die Katze ' hat die Milchlache vom Boden aufgeleckt

aufschlecken /(sw. V.; hat)/

liếm sạch; liếm hết (auflecken);

ablecken /(sw. V.; hat)/

liếm; liếm hết; liếm sạch;

liếm sạch ngón tay mình : sich (Dat) die Finger ablecken dùng lưỡi liếm sạàh vết máu. : das Blut mit der Zunge ablecken

ablutSChen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

liếm hết; mút hết; liếm sạch; mút sạch;

nó đã liếm hết chỗ mứt nhừ dính trên các ngón tay. : er hat die Marmelade von den Fingern abgelutscht

abessen /(unr. V.; hat)/

ãn sạch sẽ; ăn không còn chút gì; liếm sạch;

ăn hết (thức ăn) trên đĩa : den Teller abessen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auflecken /vt/

liếm sạch, liém.

abessen /I vi ăn xong; II vt/

1. gặm, nhấm; 2. ăn sạch, liếm sạch (đĩa).