Việt
mút sạch
hút hết.
liếm hết
mút hết
liếm sạch
Đức
ablutschen
er hat die Marmelade von den Fingern abgelutscht
nó đã liếm hết chỗ mứt nhừ dính trên các ngón tay.
ablutSChen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
liếm hết; mút hết; liếm sạch; mút sạch;
nó đã liếm hết chỗ mứt nhừ dính trên các ngón tay. : er hat die Marmelade von den Fingern abgelutscht
ablutschen /vt/
mút sạch, hút hết.