ablutSChen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
liếm hết;
mút hết;
liếm sạch;
mút sạch;
er hat die Marmelade von den Fingern abgelutscht : nó đã liếm hết chỗ mứt nhừ dính trên các ngón tay.
ablutSChen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
ăn bằng cách liếm;
mút;
der Bonbon war schon zur Hälfte abgelutscht : cái kẹo đã bị mút hết một nứa.