Việt
ăn bằng cách liếm
mút
Đức
ablutSChen
der Bonbon war schon zur Hälfte abgelutscht
cái kẹo đã bị mút hết một nứa.
ablutSChen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
ăn bằng cách liếm; mút;
cái kẹo đã bị mút hết một nứa. : der Bonbon war schon zur Hälfte abgelutscht