TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ablecken

liếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liếm hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liếm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ablecken

ablecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat) die Finger ablecken

liếm sạch ngón tay mình

das Blut mit der Zunge ablecken

dùng lưỡi liếm sạàh vết máu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablecken /(sw. V.; hat)/

liếm; liếm hết; liếm sạch;

sich (Dat) die Finger ablecken : liếm sạch ngón tay mình das Blut mit der Zunge ablecken : dùng lưỡi liếm sạàh vết máu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablecken /vt/

liếm.