TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liếm

liếm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn vụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn lén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liếm hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liếm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

liếm

schlecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich lecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liếm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abschlecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschmatzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Briefmarke belecken um sie aufzukleben

liếm một con tem để dán lên lá thư

der Hund beleckt seinen Herrn

con chó liếm ông chủ của nó

bevor er die Karten austeilte, beleckte er seine Fingerspitzen

trước khi chia bài, hắn liếm ướt các đầu ngón tay

die Katze beleckt sich

con mèo đang liếm láp lông.

an etw. (Dat.)

die Katze schleckt die Milch

con mèo liếm sữa.

sich (Dat) die Finger ablecken

liếm sạch ngón tay mình

das Blut mit der Zunge ablecken

dùng lưỡi liếm sạàh vết máu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belecken /(sw. V.; hat)/

liếm;

liếm một con tem để dán lên lá thư : eine Briefmarke belecken um sie aufzukleben con chó liếm ông chủ của nó : der Hund beleckt seinen Herrn trước khi chia bài, hắn liếm ướt các đầu ngón tay : bevor er die Karten austeilte, beleckte er seine Fingerspitzen con mèo đang liếm láp lông. : die Katze beleckt sich

schlecken /[’Jlekon] (sw. V.; hat)/

(bes südd ) liếm;

: an etw. (Dat.)

schlecken /[’Jlekon] (sw. V.; hat)/

(bes südd ) liếm; hớp; tợp (lecken);

con mèo liếm sữa. : die Katze schleckt die Milch

ablecken /(sw. V.; hat)/

liếm; liếm hết; liếm sạch;

liếm sạch ngón tay mình : sich (Dat) die Finger ablecken dùng lưỡi liếm sạàh vết máu. : das Blut mit der Zunge ablecken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschlecken /vt/

liếm;

abschmatzen /vt/

hôn, liếm,

schlecken /vt/

1. liếm, hóp, tợp; 2. ăn vụng, ăn lén.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liếm

liếm

sich lecken, (be)lecken vt; liếm giày kriechen vi, liebedienern vi, katzbuk- keln vi; liếm năm ngón tay alle fünf Finger nach etw. D lecken vt