belecken /(sw. V.; hat)/
liếm;
eine Briefmarke belecken um sie aufzukleben : liếm một con tem để dán lên lá thư der Hund beleckt seinen Herrn : con chó liếm ông chủ của nó bevor er die Karten austeilte, beleckte er seine Fingerspitzen : trước khi chia bài, hắn liếm ướt các đầu ngón tay die Katze beleckt sich : con mèo đang liếm láp lông.