Việt
liếm sạch
liém.
liếm hết
Đức
auflecken
die Katze ' hat die Milchlache vom Boden aufgeleckt
con mèo đã liếm sạch chỗ sữa trên nền nhà.
auflecken /(sw. V.; hat)/
liếm sạch; liếm hết;
die Katze ' hat die Milchlache vom Boden aufgeleckt : con mèo đã liếm sạch chỗ sữa trên nền nhà.
auflecken /vt/
liếm sạch, liém.