TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abfertigen

chuẩn bị sẵn sàng để chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị để khởi hành hoặc cất cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn tất giấy tờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xong thủ tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i xử thiếu niềm nở với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi ai đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng đậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng với tỷ sô' cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abfertigen

abfertigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gepäck abfertigen

đống gói hành lý để gửi đì.

die Reisenden am Schalter abfertigen

làm thủ tục cho các hành khách bến quầy.

jmdn. an der Tür abfertigen

đuổi ai ra khỏi cửa.

die Gastmannschaft wurde klar 1

6 abgefertigt: đội khách bị thua đậm với tỷ sổ 1:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfertigen /(sw. V.; hat)/

chuẩn bị (gói hàng) sẵn sàng để chuyển đi; chuẩn bị để khởi hành hoặc cất cánh;

Gepäck abfertigen : đống gói hành lý để gửi đì.

abfertigen /(sw. V.; hat)/

hoàn tất giấy tờ; làm xong thủ tục;

die Reisenden am Schalter abfertigen : làm thủ tục cho các hành khách bến quầy.

abfertigen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đô' i xử thiếu niềm nở với ai; đuổi ai đi;

jmdn. an der Tür abfertigen : đuổi ai ra khỏi cửa.

abfertigen /(sw. V.; hat)/

(Sport) thắng đậm; thắng với tỷ sô' cao;

die Gastmannschaft wurde klar 1 : 6 abgefertigt: đội khách bị thua đậm với tỷ sổ 1: