Việt
đô'i xử thiếu niềm nở với ai
đuổi ai đi
Đức
abfertigen
jmdn. an der Tür abfertigen
đuổi ai ra khỏi cửa.
abfertigen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đô' i xử thiếu niềm nở với ai; đuổi ai đi;
đuổi ai ra khỏi cửa. : jmdn. an der Tür abfertigen