Việt
chuẩn bị sẵn sàng để chuyển đi
chuẩn bị để khởi hành hoặc cất cánh
Đức
abfertigen
Gepäck abfertigen
đống gói hành lý để gửi đì.
abfertigen /(sw. V.; hat)/
chuẩn bị (gói hàng) sẵn sàng để chuyển đi; chuẩn bị để khởi hành hoặc cất cánh;
đống gói hành lý để gửi đì. : Gepäck abfertigen