TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuẩn bị để khởi hành hoặc cất cánh

chuẩn bị sẵn sàng để chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị để khởi hành hoặc cất cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuẩn bị để khởi hành hoặc cất cánh

abfertigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gepäck abfertigen

đống gói hành lý để gửi đì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfertigen /(sw. V.; hat)/

chuẩn bị (gói hàng) sẵn sàng để chuyển đi; chuẩn bị để khởi hành hoặc cất cánh;

đống gói hành lý để gửi đì. : Gepäck abfertigen