Việt
hoàn tất giấy tờ
làm xong thủ tục
Đức
abfertigen
die Reisenden am Schalter abfertigen
làm thủ tục cho các hành khách bến quầy.
abfertigen /(sw. V.; hat)/
hoàn tất giấy tờ; làm xong thủ tục;
làm thủ tục cho các hành khách bến quầy. : die Reisenden am Schalter abfertigen