Việt
yếu đi
suy yếu
mệt nhoài
mệt lử
kiệt sức
kiệt lực
xuôi xi
Đức
erschlaffen
seine Arme erschlafften
hai tay của hắn giở không nổi.
erschlaffen /(sw. V.)/
(ist) yếu đi; suy yếu; mệt nhoài; mệt lử; kiệt sức; kiệt lực; xuôi xi;
hai tay của hắn giở không nổi. : seine Arme erschlafften