erschlaffen /(sw. V.)/
(ist) yếu đi;
suy yếu;
mệt nhoài;
mệt lử;
kiệt sức;
kiệt lực;
xuôi xi;
seine Arme erschlafften : hai tay của hắn giở không nổi.
erschlaffen /(sw. V.)/
(ist) mất độ đàn hồi;
bị mềm;
bị nhão (welk werden);
erschlaffen /(sw. V.)/
(hat) (ít dùng) làm yếu đi;
làm suy yếu;
làm mệt nhoài;
làm mệt lử;
làm kiệt sức;