TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm mệt nhoài

làm mệt mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mệt nhoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mệt nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm yếu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm suy yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mệt lử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm mệt nhoài

strapazieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschöpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschlaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder strapazieren die Nerven der Mutter

những đứa trẻ làm bà mẹ bị căng thẳng thần kinh.

die Strapazen haben ihn völlig erschöpft

những việc căng thẳng đã làm cho ông ta kiệt sức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strapazieren /(sw. V.; hat)/

làm mệt mỏi; làm căng thẳng; làm mệt nhoài;

những đứa trẻ làm bà mẹ bị căng thẳng thần kinh. : die Kinder strapazieren die Nerven der Mutter

erschöpfen /(sw. V.; hat)/

làm kiệt sức; làm mệt nhoài; làm mệt nhọc (anstrengen);

những việc căng thẳng đã làm cho ông ta kiệt sức. : die Strapazen haben ihn völlig erschöpft

erschlaffen /(sw. V.)/

(hat) (ít dùng) làm yếu đi; làm suy yếu; làm mệt nhoài; làm mệt lử; làm kiệt sức;