TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strapazieren

làm... mệt mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt làm việc quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chạy hết mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chịu tải hết mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mệt mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mệt nhoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ráng sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố gắng hết mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

strapazieren

strapazieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei dieser Rallye werden die Autos sehr stra paziert

trong những cuộc đua như thế này những chiếc ồ tô sẽ phai chịu tải hết mức.

die Kinder strapazieren die Nerven der Mutter

những đứa trẻ làm bà mẹ bị căng thẳng thần kinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strapazieren /(sw. V.; hat)/

bắt làm việc quá mức; bắt chạy hết mức; tác động mạnh; bắt chịu tải hết mức;

bei dieser Rallye werden die Autos sehr stra paziert : trong những cuộc đua như thế này những chiếc ồ tô sẽ phai chịu tải hết mức.

strapazieren /(sw. V.; hat)/

làm mệt mỏi; làm căng thẳng; làm mệt nhoài;

die Kinder strapazieren die Nerven der Mutter : những đứa trẻ làm bà mẹ bị căng thẳng thần kinh.

strapazieren /(sw. V.; hat)/

ra sức; ráng sức; cố gắng hết mức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strapazieren /vt/

làm... mệt mỏi [mệt nhoài];