Việt
bắt làm việc quá mức
bắt chạy hết mức
tác động mạnh
bắt chịu tải hết mức
Đức
strapazieren
bei dieser Rallye werden die Autos sehr stra paziert
trong những cuộc đua như thế này những chiếc ồ tô sẽ phai chịu tải hết mức.
strapazieren /(sw. V.; hat)/
bắt làm việc quá mức; bắt chạy hết mức; tác động mạnh; bắt chịu tải hết mức;
trong những cuộc đua như thế này những chiếc ồ tô sẽ phai chịu tải hết mức. : bei dieser Rallye werden die Autos sehr stra paziert