durchschlagskräftig /(Adj.)/
(có) tác dụng mạnh;
tác động mạnh;
công hiệu;
hiệu lực;
bearbeiten /(sw. V.; hat)/
(ugs ) thuyết phục;
vận động một cách ráo riết;
tác động mạnh (đến ai);
vận động ai về chính trị : jmdn. politisch bearbeiten vận động cử tri : die Wähler bearbeừen họ thẩm vấn kể bị bắt giữ rất lâu cho đến khi hắn chịu khai ra. : sie bearbeiteten den Festgenom menen so lange, bis er die Information preisgab
strapazieren /(sw. V.; hat)/
bắt làm việc quá mức;
bắt chạy hết mức;
tác động mạnh;
bắt chịu tải hết mức;
trong những cuộc đua như thế này những chiếc ồ tô sẽ phai chịu tải hết mức. : bei dieser Rallye werden die Autos sehr stra paziert