effektiv /I a/
có] hiệu qủa, hiệu lực; hũu hiệu, công hiệu, hiệu dụng, hiệu nghiệm; - e Ware hàng hóa hiện có; - e Lieferung (thương mại) [sự] giao hàng nhanh; - e Leistung công suất hiệu dụng; II adv qủa thật, qủa thực, qủa là, qúa tình, thật sự, thực sự, thật ra, thực ra.
Effektivität /f =/
hiệu lực, hiệu qủa, công hiệu.
Wirksamkeit /f =/
1. hiệu lực, hiệu quả, công hiệu; 2. sự hoạt động; in Wirksamkeit sein hoạt động, chuyển động, cử động; außer Wirksamkeit setzen không hoạt động, thanh lí, loại bỏ.
Wirkung /f =, -en/
1. hành động, hoạt động, hiệu lực; 2. ảnh hưỏng, tác dụng, tác động; Wirkung áusũben ảnh hưỏng; 3. hậu qủa, hiệu quả, hiệu lực, tác dụng.
Nachwirkung /f =, -en/
hậu qủa, hiệu qủa, hiệu lực, tác dụng, két qủa.
Ausgiebigkeit /f =/
1. [sự] dồi dào, phong phú, sung túc; 2. hiệu lực, hiệu suắt, hiệu qủa, hiệu nghiêm.
Aktualität /f =, -en/
tính chất] thài sự, cấp thiét, cấp bách, hợp thòi, kịp thời, hiệu lực, hiệu qủa, công hiệu.
Effekt /m -(e)s,/
1. ấn tượng mạnh; 2. hiệu qủa, hiệu lực, tác dụng, kết qủa; - erzielen có hiệu qủa; 3. (kĩ thuật) nảng suắt, công suất; 4. (vật lý) hiệu úng.