Việt
hiệu ứng
hiệu lực
tác dụng
-e
ấn tượng mạnh
hiệu qủa
kết qủa
nảng suắt
công suất
hiệu úng.
hiệu quả
ấn tượng
Anh
effect
Đức
Effekt
akutischer Effekt
hiệu ứng âm thanh.
Effekt /[e'fekt], der; -[e]s, -e/
hiệu quả; hiệu lực; tác dụng; hiệu ứng; ấn tượng (Wir kung, Auswirkung);
akutischer Effekt : hiệu ứng âm thanh.
Effekt /m -(e)s,/
1. ấn tượng mạnh; 2. hiệu qủa, hiệu lực, tác dụng, kết qủa; - erzielen có hiệu qủa; 3. (kĩ thuật) nảng suắt, công suất; 4. (vật lý) hiệu úng.
Effekt /m/ĐIỆN/
[EN] effect
[VI] hiệu ứng