Endzahl /f =, -en/
tổng số, kết qủa, kết cục;
Erfolg /m -(e)s, -e/
kết qủa, hiệu qủa, hậu qủa; thành tích, thành công, thắng lợi, thành tựu, thành qủa; den Erfolg áusbauen [áus-weiten] khuếch trương chiến qủa; sich eines Erfolg s erfreuen được... hoan nghênh (tán thưỏng, ưa chuông, ái mộ).
Ausfällung /f =, -en (hóa)/
sự] phân tích, kết qủa, sa lắng.
Ergebnis /n -ses, -se/
kết qủa, hiệu qủa, hậu qủa, két luận.
ausscheiden /I vt/
1. tách ra, phân ra. loại ra, loại bỏ, đào thải; 2. (hóa) kết qủa; 3. (toán) loại trừ; II vi (s) xem
Effekt /m -(e)s,/
1. ấn tượng mạnh; 2. hiệu qủa, hiệu lực, tác dụng, kết qủa; - erzielen có hiệu qủa; 3. (kĩ thuật) nảng suắt, công suất; 4. (vật lý) hiệu úng.
Konsequenz /f =, -en/
1. [tính] liên tục, hỢp lô gic, hợp lí; den Kampf bis zur letzten Konsequenz führen chiến đẩu đén hơi thỏ cuố cùng; 2. pl các kết luận; die Konsequenz en einer Sache (G) ziehen rút ra két luận từ gì; 3. pl hậu qủa, kết qủa; die Konsequenz en tragen chịu hậu qủa; 4. [tính] kiên trì, kiên tâm, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cưông, kiên cưòng.