erlebnisreich /a/
giấu, nhiều] sự kiện, sự biến, biến cô; - e Réise chuyến du lịch thú vị.
Geschehen /n - s/
sự kiện, sự biến, biến có; auf dem Schauplatz des interna-tionalen Geschehen s trên trưòng quốc té; das istin das historische Geschehen éingeordnet cái này đã đi vào lịch sử; - im Bild ảnh thòi sự.
Erlebnis /n -ses, -se/
1. nem Erleben; 2. sự kiện, sự biến, biến cố; 3. [chuyện, việc] phiêu lưu, mạo hiểm.
Ereignis /n -ses, -se/
sự kiện, sự biến, biến cố, tai nạn, tai họa, tai vạ, tai ương.