Việt
rắc rói
đụng độ
biến cố
chuyện bất thưởng.
vụ rắc rối
biến cô'
chuyện xảy ra bất ngờ
vụ đụng độ
vụ xô xát
Anh
incident
failure
Đức
Zwischenfall
Unfall
Störfall
Versagen
Störung
Ausfall
Fehler
Defekt
Bruch
Riss
Schadenfall
Zwischenfall; (accident) Unfall; (breakdown) Störfall
Versagen, Störung; Ausfall; Fehler, Defekt; (fracture) Bruch; Riss; Schadenfall, Zwischenfall
Zwischenfall /der/
vụ rắc rối; biến cô' ; chuyện xảy ra bất ngờ;
(Pl ) vụ đụng độ; vụ xô xát (Unruhen, Tumulte);
Zwischenfall /m -(e)s, -fälle/
vụ] rắc rói, đụng độ, biến cố, chuyện bất thưởng.