TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến cô

sự kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên bất thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai ương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

biến cô

erlebnisreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Szene

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. in Szene setzen

1) dựng kịch, dựng phim; 2) thực hiện, tién hành, tổ chúc; 2. cảnh, lóp, hồi (kịch); 3. biến cô, chuyên bất thường, tai họa, tai ương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erlebnisreich /a/

giấu, nhiều] sự kiện, sự biến, biến cô; - e Réise chuyến du lịch thú vị.

Szene /í =, -n/

1. sân khấu; etw. in Szene setzen 1) dựng kịch, dựng phim; 2) thực hiện, tién hành, tổ chúc; 2. cảnh, lóp, hồi (kịch); 3. biến cô, chuyên bất thường, tai họa, tai ương.