Việt
tai ương
tai họa
sự trừng phạt
tai ách
tai nạn
sự thất bại
sự bất hạnh
rủi ro
Nguyền rủa
chúc dữ
bất hạnh
khôn khổ
thất bại
không may
hoạn nạn
vận đen
vận rủi.
Anh
cursing
Đức
Fluch
Geißel
Fatalität
Mißgeschick
Mißgeschick /n -(e)s, -e/
sự, điều] bất hạnh, khôn khổ, thất bại, không may, tai ương, hoạn nạn, vận đen, vận rủi.
Nguyền rủa, chúc dữ, tai họa, tai ương
Fluch /[flu:x], der; -[e]s, Flüche/
(o Pl ) sự trừng phạt; tai ương; tai họa;
Geißel /['gaisal], die; -, -n/
tai ách; tai ương; tai họa; tai nạn;
Fatalität /die; -, -en/
sự thất bại; sự bất hạnh; rủi ro; tai ương;
Tai Ương
Tai: họa, Ương: tai họa. Kinh Thơ: Tác bất thiện giáng chi bách ương (Làm điều chẳng lành trời xuống trăm điều họa). Cháy nhà, đại hạn, bão lụt gọi là tai ương. Lại bày mọi khúc tai ương phận mình. Lục Vân Tiên
X. tai họa.