TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chúc dữ

Nguyền rủa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chúc dữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tai họa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tai ương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bị từ chối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quở trách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trục xuất .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oán trách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trừng phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên thề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thề nguyền 2. Dùng tên thần vô cớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tuyệt thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rút phép thông công

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đọa nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người bị đọa hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuống hỏa ngục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người bị nguyền rủa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chúc dữ

cursing

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anathema

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

malediction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

swear

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

damned

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cursing

Nguyền rủa, chúc dữ, tai họa, tai ương

anathema

Bị từ chối, quở trách, chúc dữ, trục xuất [bị dứt phép thông công].

malediction

Nguyền rủa, oán trách, chúc dữ, trừng phạt, tai họa

swear

Thề, tuyên thề, thề nguyền 2. Dùng tên thần vô cớ, chúc dữ

anathema

Tuyệt thông, rút phép thông công, khai trừ, nguyền rủa, chúc dữ

damned

Đọa nhân, người bị đọa hình, xuống hỏa ngục, người bị nguyền rủa, chúc dữ