TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anathema

Bị từ chối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quở trách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chúc dữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trục xuất .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tuyệt thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rút phép thông công

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyền rủa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Dứt phép thông công.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

anathema

anathema

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anathem

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anathema,Anathem

Dứt phép thông công.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anathema

Bị từ chối, quở trách, chúc dữ, trục xuất [bị dứt phép thông công].

anathema

Tuyệt thông, rút phép thông công, khai trừ, nguyền rủa, chúc dữ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

anathema

Anything forbidden, as by social usage.