Việt
Bị từ chối
quở trách
chúc dữ
trục xuất .
Tuyệt thông
rút phép thông công
khai trừ
nguyền rủa
Dứt phép thông công.
Anh
anathema
Anathem
Anathema,Anathem
Bị từ chối, quở trách, chúc dữ, trục xuất [bị dứt phép thông công].
Tuyệt thông, rút phép thông công, khai trừ, nguyền rủa, chúc dữ
Anything forbidden, as by social usage.