TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khai trừ

khai trừ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút phép thông công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyền rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loại ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúc d

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuểi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tông cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy chay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truất quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tuyệt thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chúc dữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xuống giọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khai trừ

exclusion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anathema

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khai trừ

ausschließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entfernen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgrenzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anathematisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exkludieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausstoßung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus einer Gruppe ausgegrenzt werden

bị loại ra khỏi một nhóm.

sie schlossen ihn aus der Gruppe aus

bọn chúng dã loại nó ra khỏi nhóm.

sich ausgestoßen fühlen

cảm thấy bị xa lánh. (Wirtsch.) sản xuất, phát hành, chế tạo, ỉàm ra (trong một đơn vị thời gian)

das Werk stößt täglich 400 Autos aus

nhà mây này sản xuất 400 chiếc ô tô mỗi ngày.

seine Tochter aus dem Elternhaus verstoßen

xua đuổi con gái ra khỏi nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstoßung /f =, -en/

1. [sự] đuổi, đẩy, xô; 2. [sự] đuổi ra, trục xuất, khai trừ; 2. (ngôn ngữ) sự xuống giọng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exclusion

Loại trừ, khai trừ, sa thải, tẩy chay, truất quyền

anathema

Tuyệt thông, rút phép thông công, khai trừ, nguyền rủa, chúc dữ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgrenzen /(sw. V.; hat)/

khai trừ; loại ra (ausschließen);

bị loại ra khỏi một nhóm. : aus einer Gruppe ausgegrenzt werden

ausschließen /(st. V.; hat)/

đuổi; trục xuất; khai trừ [aus + Dat : khỏi ];

bọn chúng dã loại nó ra khỏi nhóm. : sie schlossen ihn aus der Gruppe aus

anathematisieren /(sw. V.; hat) (kath. Kirche)/

rút phép thông công; khai trừ; nguyền rủa; chúc d(ĩ;

ausstoßen /(st V.; hat)/

đuểi ra; sa thải; trục xuất; khai trừ; tông cổ;

cảm thấy bị xa lánh. (Wirtsch.) sản xuất, phát hành, chế tạo, ỉàm ra (trong một đơn vị thời gian) : sich ausgestoßen fühlen nhà mây này sản xuất 400 chiếc ô tô mỗi ngày. : das Werk stößt täglich 400 Autos aus

exkludieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/

ngăn chặn; loại trừ; tách ra; khai trừ; thải ra (ausschließen);

verstoßen /(st. V.; hat)/

từ chối; không nhận; gạt bỏ; loại trừ; khai trừ; xua đuổi;

xua đuổi con gái ra khỏi nhà. : seine Tochter aus dem Elternhaus verstoßen

Từ điển tiếng việt

khai trừ

- đgt (H. trừ: bỏ đi) Đưa ra ngoài một tổ chức: Anh ta đã bị khai trừ khỏi Đảng vì có quan hệ với địch.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khai trừ

khai trừ

ausschließen vt, entfernen vt; khai trừ dàng tịch aus der Partei ausschließen; sự khai trừ Säuberung f, Ausschluß m