TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgrenzen

làm bằng không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

triệt tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại khỏi vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đề cập tdi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đề cập tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausgrenzen

null

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausgrenzen

ausgrenzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus einer Gruppe ausgegrenzt werden

bị loại ra khỏi một nhóm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgrenzen /(sw. V.; hat)/

loại trừ; không đề cập tới (herausnehmen, ausklammem);

ausgrenzen /(sw. V.; hat)/

khai trừ; loại ra (ausschließen);

aus einer Gruppe ausgegrenzt werden : bị loại ra khỏi một nhóm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgrenzen /vt (nghĩa bóng)/

loại trù, loại khỏi vòng, không đề cập tdi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgrenzen /vt/VT&RĐ/

[EN] null

[VI] làm bằng không, triệt tiêu