Việt
làm bằng không
triệt tiêu
ký tự rỗng
ký tự trống
ký tự NUL
sự nhập số không
xâu rỗng
Anh
null
null character
null entry
Null
zero
null string
porous
Đức
ausgrenzen
Nullzeichen
Pháp
zéro
null entry, Null, zero
null string, null, porous
ausgrenzen /vt/VT&RĐ/
[EN] null
[VI] làm bằng không, triệt tiêu
Nullzeichen /nt/M_TÍNH/
[EN] null character, null
[VI] ký tự trống; ký tự rỗng; ký tự NUL
(tt) ; võ hiệu, vô dụng [L] (decree, act) võ hiệu, mất hiệu lực, (legacy) mắt hiệu lưc - null and void - vó hiệu và không phát sinh hiệu quà; vô hiệu và chưa he xảy ra; vô hiệu tuyệt đối.
giá trị 0 Chỉ giá trị xấp xỉ 0 hoặc bằng 0 của tín hiệu vô tuyến.
null /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Null
[FR] zéro