TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 zero

vị trí triệt tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zê-rô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt độ không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt về số không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông lượng triệt tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt độ không tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp suất không tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp suất thấp nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhập số không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưa về không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm gốc giả định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt bằng không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gốc tọa độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 zero

 zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vanishing flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zero position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absolute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

of temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

of pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

null entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Null

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutral point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nullify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zeroize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

virtual origin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 origin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reset to zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set to zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 origin of coordinates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 origin of grid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 origin or coordinate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zero /toán & tin/

vị trí triệt tiêu (của hàm)

 zero /y học/

số không, zê-rô

 zero /điện lạnh/

nhiệt độ không

 zero /toán & tin/

đặt về số không

vanishing flux, zero

thông lượng triệt tiêu

wipe, zero, clear /toán & tin/

sự xóa

Loại dữ liệu ra khỏi một tài liệu. Trong các môi trường Windows và Macintosh, lệnh Clear (trình đơn Edit) sẽ xóa hoàn toàn sự chọn lựa, ngược với lệnh Cut, lệnh này chỉ di chuyển sự lựa chọn vào Clipboard (từ đây, bạn có thể tìm lại nếu về sau phát hiện đã xóa lầm).

 neutral, zero, zero position

vị trí không

 zero,absolute,of temperature

nhiệt độ không tuyệt đối

 zero,absolute,of pressure

áp suất không tuyệt đối

 zero,absolute,of pressure /điện/

áp suất không tuyệt đối

Áp suất trong một bình hoàn toàn rỗng.

 zero,absolute,of pressure

áp suất thấp nhất

 zero,absolute,of pressure /điện/

áp suất thấp nhất

Chân không hoàn toàn.

 zero,absolute,of pressure /xây dựng/

áp suất thấp nhất

 zero,absolute,of pressure /toán & tin/

áp suất thấp nhất

null entry, Null, zero

sự nhập số không

 zero,absolute,of temperature /điện lạnh/

nhiệt độ không tuyệt đối

 neutral point, nil, zero

điểm không

 clear, erase, nullify, zero, zeroize

đưa về không

 absolute zero, zero,absolute,of temperature /điện lạnh/

nhiệt độ không tuyệt đối

Nhiệt độ (-459, 60F hay -273, 10C, 0oK) tại đó các nguyên tử, phân tử ngừng chuyển động.

virtual origin, origin, starting point, zero

điểm gốc giả định

 reset to zero, set to zero, zero

đặt bằng không

 origin of coordinates, origin of grid, origin or coordinate, zero

gốc tọa độ