TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ không

nhiệt độ không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhiệt độ không

 zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zero temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zero temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zero

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhiệt độ không

Nullpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Temperatur der feuchten Luft in °C in kJ/kg (spezifische Enthalpie)

Nhiệt độ không khí ẩm tính bằng °C

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Lufttemperatur

Nhiệt độ không khí

Ansauglufttemperatur.

Nhiệt độ không khí nạp.

Kraftstofftemperatur

Nhiệt độ không khí nạp

Ansauglufttemperaturfühler B7.

Cảm biến nhiệt độ không khí nạp B7.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nullpunkt /m/NH_ĐỘNG/

[EN] zero

[VI] điểm không, nhiệt độ không

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zero /điện lạnh/

nhiệt độ không

zero temperature /điện lạnh/

nhiệt độ không (0 đô F=-17, 8 độC)

zero temperature /điện lạnh/

nhiệt độ không (00F =-17, 80C)

 zero temperature /điện lạnh/

nhiệt độ không (0 đô F=-17, 8 độC)

 zero temperature /điện lạnh/

nhiệt độ không (00F =-17, 80C)