TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm không

điểm không

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiệt độ không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trị số không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm đóng băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm gốc tọa độ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm gốc ~ of coordinate system điểm gốc của hệ toạ độ ~ of gauge số '0" củ a thước đo absolute ~ độ không tuyệt đối normal ~ điểm không chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. sự phân chia 2. phân cấp 3. phân khu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu ~ of vegetational cover sự phân chia thực bì administrative ~ sự phân chia hành chính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đơn vị hành chính civil ~ sự phân chia hành chính grade ~ sự chia độ marginal ~ khoảng chia trên khung bản đồ physiographic ~ phân khu địa văn proportional ~ sự chia cân đối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chia tỉ lệ scale ~ khoảng chia thang sheet ~ sự chia bản đồ staff ~ khoảng chia mia stratigraphic ~ sự phân chia địa tầng zero ~ vạch số không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

điểm không

zero point

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zero

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

null point

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 neutral point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

division

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

điểm không

Nullpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Temperatur ist der Wärmezustand eines Stoffes und bezieht sich auf den absoluten Nullpunkt in Kelvin (0 K =273 °C).

Nhiệt độ là trạng thái nhiệt của một chất và dựa vào điểm không tuyệt đối đo bằng Kelvin (0 K = -273 °C).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nullpunkteinstellung (Kalibrierung von Messgeräten).

Hiệu chỉnh “điểm không” (hiệu chỉnh thiết bị đo).

Danach muss er nach jedem Nulldurchgang er­ neut gezündet werden.

Sau đó thyristor phải được kích hoạt lại sau mỗi lần đi qua điểm không.

Der Drosselklappenschalter wird an PIN 15 gegen Klemme 31 überprüft.

Cặp tiếp điểm không tải được kiểm tra ở chân 15 và tại đầu kẹp 31.

Diese Information erhält das Steuergerät vom Leerlaufschalter Y2, der am Drosselklappenansteller angebracht ist.

ECU kiểm tra trạng thái của tiếp điểm không tải Y2 được gắn ở cơ cấu chỉnh vị trí van bướm ga.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Temperatur ist auf den Nullpunkt abge sunken

nhiệt độ đã hạ xuống đến không độ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

zero

điểm không, điểm gốc ~ of coordinate system điểm gốc của hệ toạ độ ~ of gauge số ' 0" củ a thước đo absolute ~ độ không tuyệt đối normal ~ điểm không chuẩn

division

1. sự phân chia 2. phân cấp 3. phân khu, khu ~ of vegetational cover sự phân chia thực bì administrative ~ sự phân chia hành chính, đơn vị hành chính civil ~ sự phân chia hành chính grade ~ sự chia độ marginal ~ khoảng chia trên khung bản đồ physiographic ~ phân khu địa văn proportional ~ sự chia cân đối, sự chia tỉ lệ scale ~ khoảng chia thang sheet ~ sự chia [tờ, mảnh] bản đồ staff ~ khoảng chia mia stratigraphic ~ sự phân chia địa tầng zero ~ vạch số không, điểm không

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nullpunkt /m -(e)s,/

1. (vật lí) điểm đóng băng, băng điểm; 2. (toán) điểm không, điểm gốc tọa độ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nullpunkt /der/

điểm không; trị số không;

nhiệt độ đã hạ xuống đến không độ. : die Temperatur ist auf den Nullpunkt abge sunken

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutral point, nil, zero

điểm không

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nullpunkt /m/HÌNH/

[EN] zero point

[VI] điểm không

Nullpunkt /m/TOÁN/

[EN] zero point

[VI] điểm không

Nullpunkt /m/NH_ĐỘNG/

[EN] zero

[VI] điểm không, nhiệt độ không

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

null point

điểm không

zero point

điểm không