zero
điểm không, điểm gốc ~ of coordinate system điểm gốc của hệ toạ độ ~ of gauge số ' 0" củ a thước đo absolute ~ độ không tuyệt đối normal ~ điểm không chuẩn
division
1. sự phân chia 2. phân cấp 3. phân khu, khu ~ of vegetational cover sự phân chia thực bì administrative ~ sự phân chia hành chính, đơn vị hành chính civil ~ sự phân chia hành chính grade ~ sự chia độ marginal ~ khoảng chia trên khung bản đồ physiographic ~ phân khu địa văn proportional ~ sự chia cân đối, sự chia tỉ lệ scale ~ khoảng chia thang sheet ~ sự chia [tờ, mảnh] bản đồ staff ~ khoảng chia mia stratigraphic ~ sự phân chia địa tầng zero ~ vạch số không, điểm không