TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số không

điểm không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị số không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trị số không

Nullpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stimmen die beiden Werte nicht überein, regelt das System die Heiztemperatur nach.

Nếu hai trị số không phù hợp với nhau, hệ thống tiếp tục điều chỉnh nhiệt độ sưởi.

Die Seilzugnachstellung stellt das Kupplungsspiel zwischen Ausrücker und Membranfederzungen selbsttätig auf Null.

Thiết bị hiệu chỉnh cáp kéo tự động chỉnh khe hở giữa cơ cấu đóng-ngắt ly hợp và lưỡi gà lò xo màng về trị số không.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Kontaktwinkel nähert sich Null,wenn eine komplette Benetzung stattfindet.

Góc tiếp xúc tiến gần đến trị số không khi xảy ra sự bám ướt hoàn toàn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spezifischer Luftbedarf:

Trị số không khí khô riêng:

Werte in Klammer sind unsicher oder variieren in der Literatur relativ stark.

Những trị số trong dấu ngoặc là những trị số không chắc chắn hoặc có sự khác biệt khá lớn trong các tài liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Temperatur ist auf den Nullpunkt abge sunken

nhiệt độ đã hạ xuống đến không độ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nullpunkt /der/

điểm không; trị số không;

nhiệt độ đã hạ xuống đến không độ. : die Temperatur ist auf den Nullpunkt abge sunken