TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

division

sự phân chia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép chia

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự khắc độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân chia

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phép/Toán chia

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

phân sở/ban

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

phân khu

 
Tự điển Dầu Khí

khu

 
Tự điển Dầu Khí

sự chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. sự phân chia 2. phân cấp 3. phân khu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu ~ of vegetational cover sự phân chia thực bì administrative ~ sự phân chia hành chính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đơn vị hành chính civil ~ sự phân chia hành chính grade ~ sự chia độ marginal ~ khoảng chia trên khung bản đồ physiographic ~ phân khu địa văn proportional ~ sự chia cân đối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chia tỉ lệ scale ~ khoảng chia thang sheet ~ sự chia bản đồ staff ~ khoảng chia mia stratigraphic ~ sự phân chia địa tầng zero ~ vạch số không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân bố lưu lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân công lao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân chia thang biểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch chia độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chia ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phòng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Phân ly

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chia rẽ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sắp loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chia rẽ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
division ring

vành có phép chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

division

division

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

graduation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

business unit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
division ring

division ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 division

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

division

Teilung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Division

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gliederung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einteilung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gradeinteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Graduierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maßeinteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skaleneinteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skalenteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abteilung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Skalenteil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Geschäftsbereich

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

division

division

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graduation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Geschäftsbereich

[EN] division, business unit

[VI] Lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Division

Chia rẽ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

division

sự khắc độ

Từ điển toán học Anh-Việt

division

phép chia

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

division

Phân ly, phân chia, chia rẽ, phân loại, sắp loại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abteilung

division

Division

division

Skalenteil

division

Teilung

division

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Division

Phòng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

division /SCIENCE,AGRI/

[DE] Teilung

[EN] division

[FR] division

division /RESEARCH/

[DE] Aufteilung

[EN] division

[FR] division

division /IT-TECH/

[DE] Teilung

[EN] division

[FR] division

division,graduation /TECH/

[DE] Gradeinteilung; Graduierung; Maßeinteilung; Skaleneinteilung; Skalenteilung

[EN] division; graduation

[FR] division; graduation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

division

sự phân bố lưu lượng

division

sự phân chia

division

sự phân công lao động

division

sự phân đoạn

division

sự phân chia thang biểu

division /điện lạnh/

vạch chia độ

division

sự chia ra

division ring, division /toán & tin/

vành có phép chia

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

division

1. sự phân chia 2. phân cấp 3. phân khu, khu ~ of vegetational cover sự phân chia thực bì administrative ~ sự phân chia hành chính, đơn vị hành chính civil ~ sự phân chia hành chính grade ~ sự chia độ marginal ~ khoảng chia trên khung bản đồ physiographic ~ phân khu địa văn proportional ~ sự chia cân đối, sự chia tỉ lệ scale ~ khoảng chia thang sheet ~ sự chia [tờ, mảnh] bản đồ staff ~ khoảng chia mia stratigraphic ~ sự phân chia địa tầng zero ~ vạch số không, điểm không

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilung /f/V_LÝ/

[EN] division

[VI] sự chia (mặt đầu sóng)

Aufteilung /f/XD/

[EN] division

[VI] sự ngăn, sự phân chia

Gliederung /f/XD/

[EN] division

[VI] sự phân chia

Division /f/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] division

[VI] phép chia (phép tính cơ bản)

Tự điển Dầu Khí

division

o   sự phân chia, phân khu, khu

§   stratigraphic division : sự phân chia địa tầng

§   division-order opinion : quan điểm phân chia

Quan điểm về quyền danh do người được ủy quyền trước tòa thiết lập để phân phối việc chi trả lợi nhuận

§   division-orders : chỉ dẫn về phân phối

Những chỉ dẫn về phân phối việc chi trả Những chỉ dẫn này có thể nói về lợi nhuận hoặc lợi tức trả muộn cho người chủ quyền lợi Các chỉ dẫn này được những người có quyền lợi cũng chuẩn bị và đều ký trước khi bán dầu hoặc khí

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

division

phép chia Một trong bốn phần căn thlỄt của một chương trình COBOL, định danh tông nhãn, mồi trường, dữ liệu và thủ tục, mỗi phần với một tập các quy tắc chi phối nội dung.

Từ điển kế toán Anh-Việt

division

phân sở/ban (thuộc cơ cấu tổ chức hành chánh)

Từ điển Polymer Anh-Đức

division

Gliederung, Einteilung; (fission/separation) Teilung

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Division

[EN] Division

[VI] Phép/Toán chia

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

division /n/MATH/

division

phép chia

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

division

phân chia

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

division

sự phân chia; sự khắc độ