Việt
vạch chia độ
chỉ số
phần chia thang đo
Anh
scale division
division
graduation line
index
Đức
Teilstrich
Skalenstrich
Strichskalen
Thang đo có vạch chia độ
Kontinuierliche Anzeige auf einer Strichskale
Hiển thị liên tục trên thang đo có vạch chia độ
Skalenstrich /m/CT_MÁY/
[EN] index, scale division
[VI] chỉ số, phần chia thang đo, vạch chia độ
Teilstrich /der/
vạch chia độ;
division /điện lạnh/
scale division, graduation line /cơ khí & công trình/
index /cơ khí & công trình/
division, index, scale division