Skalenteilung /f/ĐIỆN/
[EN] scale division
[VI] sự chia độ thang đo; phần chia thang đo
Skaleneinteilung /f/CT_MÁY/
[EN] index, scale division
[VI] chỉ số, phần chia thang do
Skalenstrich /m/CT_MÁY/
[EN] index, scale division
[VI] chỉ số, phần chia thang đo, vạch chia độ
Skalenteilung /f/TH_BỊ/
[EN] scale, scale division
[VI] sự chia độ thang đo; phần chia thang đo
Teilstrich /m/TH_BỊ/
[EN] scale division, scale mark
[VI] sự chia độ thang đo