TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân chia độ

phân chia độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phân chia độ

scale division

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale division

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Aufgabe der Siebanalyse besteht darin, das körnige Material in Kornklassen aufzuteilen und deren Masse zu bestimmen.

sàng là phân chia độ hạt của vật liệu dạng hạtvà xác định khối lượng từng phần của chúng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scale division

phân chia độ

 scale division /cơ khí & công trình/

phân chia độ

 scale division

phân chia độ