Việt
khoảng chia thang đo
gián cách độ chia
gián cách dấu chia thang đo
giãn cách độ chia
Anh
scale spacing
division
scale division
Đức
Skaleneinteilung
Skalenteilstrichabstand
Skalenteilung
Skalenstrichabstand
Skalenteil
Pháp
intervalle de division
intervalle de graduation
division,scale division,scale spacing /SCIENCE/
[DE] Skalenstrichabstand; Skalenteil
[EN] division; scale division; scale spacing
[FR] division; intervalle de division; intervalle de graduation
Skaleneinteilung /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] scale spacing
[VI] khoảng chia thang đo
Skalenteilstrichabstand /m/Đ_LƯỜNG/
[VI] gián cách độ chia, gián cách dấu chia thang đo