Việt
gián cách độ chia
gián cách dấu chia thang đo
Anh
scale spacing
length of a scale division
Đức
Skalenteilstrichabstand
Pháp
longueur d'une division
Skalenteilstrichabstand /TECH/
[DE] Skalenteilstrichabstand
[EN] length of a scale division
[FR] longueur d' une division
Skalenteilstrichabstand /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] scale spacing
[VI] gián cách độ chia, gián cách dấu chia thang đo