TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vạch thang đo

vạch thang đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vạch thang đo

graduation mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 notch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graduation mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale division

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scale division

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scale mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der gequetschte Faden wird mit der auf der Tüte aufgedruckten Skale verglichen; z.B. zeigt TYPE PG-1 ein Lagerspiel von 0,051 mm an.

Sợi nhựa bị ép dẹp được đem so với những vạch thang đo được in lên túi đựng; thí dụ TYPE-PG-1 hiển thị độ hở 0,051 mm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graduation mark, notch

vạch thang đo

 graduation mark, scale division, scale mark

vạch thang đo

scale division

vạch thang đo

scale mark

vạch thang đo