scale mark
đường mảnh thang đo
scale mark /đo lường & điều khiển/
dấu độ chia
scale mark /xây dựng/
phần chia độ
scale mark /đo lường & điều khiển/
phần chia độ
scale mark
phần chia độ
scale mark
sự chia độ thang đo
scale mark /đo lường & điều khiển/
sự đánh dấu thang đo
memory pointer, scale mark /đo lường & điều khiển/
đường mảnh thang đo
scale division, scale mark /cơ khí & công trình;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/
sự chia độ thang đo
graduation mark, scale division, scale mark
dấu thang đo
graduation mark, scale division, scale mark
vạch thang đo