notch /hóa học & vật liệu/
hẻm núi
notch /toán & tin/
dấu chữ V
notch /toán & tin/
dấu chữ V
notch /đo lường & điều khiển/
lỗ do nước
notch
dấu chữ V
notch
ngấn khấc
notch /xây dựng/
cái đánh rạc
notch /cơ khí & công trình/
cái khuyết
notch /xây dựng/
đẽo khắc
notch
vết khía/cắt hình chữ V
Một vết cắt góc hay lõm vào, sử dụng trong các trường hợp vết lõm hình học (thường hình chữ V) hay vết cắt trên cạnh hay trên bề mặt của một vật.
An angular cut or indentation; specific uses include a geometric (usually V-shaped) indentation or cut in the border or surface of an object.
notch
lõm hố
notch /xây dựng/
sự đánh rạc
notch /xây dựng/
sự vạch dấu
notch /xây dựng/
sự vạch khấc
notch /xây dựng/
sự vạch khấc
notch
đánh rạch
notch
rạch dấu